Bảng xếp hạng của giải 2025 China Xiangqi Team Championship women
1.
Vương Lâm Na
Thắng: 4 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 6
2.
Ngô Khả Hân
Thắng: 4 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 7
3.
HangNing
Thắng: 3 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 7
4.
ZhangTing
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 6
5.
Trương Đình Đình
Thắng: 3 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 6
6.
WangWenJun
Thắng: 4 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 6
7.
LiDanYang
Thắng: 2 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 6
8.
Liang YanTing
Thắng: 1 Hòa: 6 Bại: 0 Số ván: 7
9.
Trần Lệ Thuần
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
10.
Lang Kỳ Kỳ
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
11.
Đổng Dục Nam
Thắng: 2 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 6
12.
Hoàng Lỗi Lỗi
Thắng: 2 Hòa: 4 Bại: 0 Số ván: 6
13.
Hà Viện
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
14.
YuShiQi
Thắng: 3 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 6
15.
WangZiHan
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
16.
LiQin
Thắng: 1 Hòa: 5 Bại: 1 Số ván: 7
17.
WangYuanZhi
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
18.
Lưu Hoan
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 5
19.
Lý Việt Xuyên
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
20.
Đường Đan
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 5
21.
Trần Hạnh Lâm
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 6
22.
Tả Văn Tĩnh
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 5
23.
ShenSiFan
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 6
24.
ZhouBoLiang
Thắng: 1 Hòa: 4 Bại: 1 Số ván: 6
25.
ZhouYu
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 5
26.
Đường Tư Nam
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 6
27.
Đổng Gia Kỳ
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 5
28.
ZhangHanYing
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 5
29.
Lưu Dục
Thắng: 0 Hòa: 4 Bại: 2 Số ván: 6
30.
WuRong
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 5
31.
ZhangRongHao
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
32.
JiangYu
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 6
33.
ZhangJiaWen
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 2 Số ván: 5
34.
ZhouJiaYing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 6
35.
ZhengKeRui
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
36.
ZhangRuoTong
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
37.
PanDeng
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 6
38.
FuShiLei
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
39.
YiLuLu
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
40.
ZhangHongPing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
41.
QinMiaoMiao
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 3 Số ván: 6
42.
WangDuoDuo
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 5
43.
ZhangYingXin
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 6
44.
CheYuYing
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 4 Số ván: 5
45.
WangYiXuan
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 6 Số ván: 6