Bảng xếp hạng của giải 2025 JiangSu ChangShu City HuiSongXiang Cup XiangQi Invitational Tournament
1.
MaHuiCheng
Thắng: 5
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 8
2.
Zhao Li
Thắng: 4
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 5
3.
Yan ZanZhao
Thắng: 4
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 5
4.
Chao ZhenSheng
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 5
5.
DengQingDe
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 5
6.
LiQin
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 5
7.
Hoàng Văn Tuấn
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
8.
Lâm Xuyên Bác
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
9.
Trương Trạch Hải
Thắng: 3
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 5
10.
Chu Đông
Thắng: 2
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 5
11.
AoDong
Thắng: 2
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 5
12.
BuTieJian
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
13.
Lu JianHong
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
14.
Hạ Thiên Thư
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
15.
PengGang
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 3
16.
LiHongTao
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
17.
LiuYanHai
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
18.
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
19.
Zhan XunKai
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
20.
ZhangGuiXi
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
21.
WangXueDong
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
22.
ChuBanRuo
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
23.
FangXiuYun
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
24.
LiBingZhen
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
25.
ZhangLinWei
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
26.
Đổng Dục Nam
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
27.
LiJiZheng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
28.
ZengChunLei
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
29.
XuJianXin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
30.
LiZhongYin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
31.
YuFeng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
32.
DingBoChuan
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
33.
FengXinYu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
34.
NiuSiHai
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
35.
WeiHaiTao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
36.
JiangXiaoMing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
37.
HouZhenRong
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
38.
HeWeiYuan
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
39.
SunYan
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
40.
Zhang DeJian
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
41.
ChenZhenHua
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
42.
ShiJianHua
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
43.
SuYongJun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
44.
TanShaoKeng
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
45.
LuZhouBo
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
46.
CaiChenHuan
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
47.
RenYouMing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
48.
HuangJianFei
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
49.
WangHuiJun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
50.
ZhaoLingXian
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1