• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
821.
05th Wu Yang Cup Tournament
822.
1st Wu Yang Cup Tournament
823.
1995 China Individual Tournament Women's Group
824.
08th Yin Li Cup Tournament
825.
Pao Yueng Cup Xiangqi Tournament
826.
1th JiaZhou Cup Grand Master Tournament
827.
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Women's Group
828.
2011 ShanXi XiAn City TaiLong Cup XiangQi Invitational Tournament
829.
1997 China Individual Tournament Women's Group
830.
The 1994 China Team Tournament Men's Group
831.
13th Asian Xiangqi Tournament Women's group
832.
2002 Ming Zhu Xing Zhong Cup GM Xiangqi Tournament
833.
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Men's Group
834.
2006 Shang Hai Qiwang Tournament
835.
2006 GuangDong Xiangqi team Training
836.
2006 China Farmer Sports Women's Group
837.
2006 China VS East USA
838.
The 2007 GuangZhou Xiangqi Team Tournament
839.
2007 Liu DaHua 1 VS 139 (World's Record)
840.
2007 4th NanJing YiJie Cup XiangQi open
« 38394041424344454647 ... 88 »
© 2015 Kydao.net