Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
3921.
Deng Hu
hòa
Yang KeXiong
The 1993 China Team Tournament Men's Group
3922.
Trương Hiểu Bình
hòa
Hứa Ngân Xuyên
The 1994 China Team Tournament Men's Group
3923.
Từ Thiên Hồng
hòa
Liễu Đại Hoa
The 1994 China Team Tournament Men's Group
3924.
Lâm Hoành Mẫn
hòa
Thôi Nham
The 1995 China Team Tournament Men's Group
3925.
Yin GuangShun
hòa
Gu JiaHua
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3926.
Wei Zhi
hòa
Đặng Tụng Hoành
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3927.
Liu HaoHe
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3928.
Ji YuHua
hòa
Lý Quần
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3929.
Vương Hâm Hải
hòa
Từ Thiên Hồng
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3930.
Tôn Vĩnh Sinh
hòa
Chen YU
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3931.
Trần Phú Kiệt
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3932.
Trang Ngọc Đình
hòa
Lâm Hoành Mẫn
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3933.
Ouyang ChanJuan
hòa
Vưu Dĩnh Khâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3934.
Thang Trác Quang
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3935.
Lưu Điện Trung
hòa
Trần Hiếu Khôn
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3936.
Lý Trí Bình
hòa
Vương Đông
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3937.
Tạ Vị
hòa
Che XingGuo
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3938.
Hồ Vinh Hoa
hòa
Phan Chấn Ba
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3939.
Cát Du Bồ
hòa
Trần Kiến Quốc
The 1996 China Team Tournament Men's Group
3940.
Tu GuoLiang
hòa
Tao LiJun
The 1996 China Team Tournament Men's Group
«
1
...
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
»
Video: