• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
981.
Hồ Khánh Dương
bại
Hứa Ngân Xuyên
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
982.
Đào Hán Minh
bại
Tưởng Xuyên
2004-2005 QiSheng Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
983.
Liu YongDe
bại
Ngô Quý Lâm
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
984.
Lin LiQiang
bại
Huang JunMing
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
985.
Chen Song
bại
Lý Cẩm Hoan
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
986.
Li GuangWu
bại
Trang Hoành Minh
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
987.
Liu YongDe
bại
Li JinFu
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
988.
Cánh Học Nghĩa
bại
Trương Hiểu Bình
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
989.
Trần Phú Kiệt
bại
Đào Hán Minh
14th Yin Li Cup Tournament
990.
Hồ Minh
bại
Dang GuoLei
14th Yin Li Cup Tournament
991.
Ouyang ChanJuan
bại
Trương Quốc Phụng
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
992.
Cung Hiếu Dân
bại
Vương Lâm Na
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
993.
Tong BenPing
bại
Yan ZanZhao
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
994.
Lin LiQiang
bại
Lin EnDe
11th Asian Xiangqi Individual Championships
995.
Lin LiQiang
bại
Huang JunMing
11th Asian Xiangqi Individual Championships
996.
Lin DeXing
bại
He RongYao
11th Asian Xiangqi Individual Championships
997.
Lin YaoSen
bại
Jiang QingMin
11th Asian Xiangqi Individual Championships
998.
Trần Văn Ninh
bại
He RongYao
11th Asian Xiangqi Individual Championships
999.
He RongYao
bại
Lu ZhongNeng
11th Asian Xiangqi Individual Championships
1000.
Lin DeXing
bại
Liu YongDe
11th Asian Xiangqi Individual Championships
« 1 ... 46474849505152535455 »
© 2015 Kydao.net