• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
1921.
Lý Quần
hòa
Bốc Phụng Ba
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1922.
ChenLi
hòa
Tưởng Phụng Sơn
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
1923.
Cánh Học Nghĩa
hòa
Lý Gia Hoa
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1924.
Lê Đức Chí
hòa
Trình Minh
2012 QingHuangDao City HeBei Xiangqi Open
1925.
Trương Giang
hòa
Uông Dương
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
1926.
Hứa Ngân Xuyên
hòa
Vương Dược Phi
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1927.
Trình Long
hòa
Cao Hải Quân
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1928.
Tôn Hạo Vũ
hòa
Trịnh Duy Đồng
2012 CongQing Lunar New Year Cup Xiangqi Tournament
1929.
ChenLi
hòa
Lu Geng
2012 CongQing Lunar New Year Cup Xiangqi Tournament
1930.
Trần Chung
hòa
Tạ Vị
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1931.
Cao Hải Quân
hòa
Liu Xin
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1932.
Trần Chung
hòa
Wang Lei
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
1933.
Lin Ming
hòa
Kang Na
2012 Western Guangdong XiangQi Invitational Tournament
1934.
Trình Cát Tuấn
hòa
Tạ Nghiệp Giản
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
1935.
Trần Phú Kiệt
hòa
Từ Thiên Hồng
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
1936.
ChenLi
hòa
Tào Lâm
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
1937.
Phạm Tư Viễn
hòa
Kim Tùng
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men
1938.
Chen ZhiRong
hòa
Wu ZongZi
2012 HeShan,GuangDong XiangQi Open
1939.
Chen ZhiRong
hòa
Tan LinLin
2012 HeShan,GuangDong XiangQi Open
1940.
Phạm Tư Viễn
hòa
Yan Jun
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men
« 1 ... 93949596979899100101102 »
© 2015 Kydao.net