Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
661.
SONE TOSHIHIKO
bại
Song DeRou
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
662.
Trịnh Nhất Hoằng
bại
Lữ Khâm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
663.
SONE TOSHIHIKO
bại
Biet PHUONG
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
664.
SONE TOSHIHIKO
bại
Khâu Lượng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
665.
CHENG KAH SIONG
bại
Ngô Lan Hương
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
666.
LinShiXiong
bại
RuanQingJie
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
667.
SONE TOSHIHIKO
bại
JiangRuiTeng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
668.
Nguyễn Thành Bảo
bại
Mâu Hải Cần
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
669.
Trần Hạnh Lâm
bại
Đường Đan
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
670.
XuZhiKai
bại
Triệu Vĩ
2010 Old ShaoXing Cup ShangHai XiangQi Championships Men
671.
Liu
bại
WanChangGen
2010 JingDe Town,JiangXi XiangQi Tournament
672.
Trần Thanh Đình
bại
Trương Đình Đình
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
673.
Trần Thanh Đình
bại
Ouyang qiLin
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
674.
SONE TOSHIHIKO
bại
YuHuiKang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
675.
Trần Thanh Đình
bại
Lưu Dục
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
676.
Trình Tấn Siêu
bại
Liễu Đại Hoa
[Chưa xác định]
677.
Văn Tĩnh
bại
Trương Quốc Phụng
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
678.
ZhangChaoZhong
bại
Mạnh Thần
2011 CongQing Lunar New Year Cup Xiangqi Tournament
679.
Triệu Hâm Hâm
bại
Từ Thiên Hồng
2011 3rd ShunDe Cross Palace Cannon explore opening Tournament
680.
Tôn Hạo Vũ
bại
Uông Dương
2011 5th GuangXi DaDi Cup Xiangqi Open
«
1
...
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
»