• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
6721.
Guo RuiXia
thắng
Ngũ Hà
1997 China Individual Tournament Women's Group
6722.
Tống Quốc Cường
thắng
Yang KeXiong
The 1996 China Individual Championship 1st Men's group
6723.
Vương Lâm Na
thắng
Yuan ZeLian
1995 China Individual Tournament Women's Group
6724.
Liu An
bại
Tống Quốc Cường
2003 China 2nd Men's Tournament
6725.
Vưu Dĩnh Khâm
thắng
Huang Fang
2003 China Individual Tournament Women's Group
6726.
Guo RuiXia
thắng
Zheng ChuFang
2001 China Individual Tournament Women's Group
6727.
Tưởng Xuyên
thắng
Hoàng Sĩ Thanh
2000 China 2nd Men's Tournament
6728.
Chu Hiểu Hổ
bại
Cát Du Bồ
2000 China 2nd Men's Tournament
6729.
Zhang WenTong
thắng
Wen ManHong
2000 China Individual Tournament Women's Group
6730.
Vương Đông
bại
Wang GuiHu
The 1991 China Team Tournament Men's Group
6731.
Huang JingXian
thắng
Zhu XiShi
The 1991 China Team Tournament Men's Group
6732.
Chen XuePing
bại
Trang Ngọc Đình
The 1991 China Team Tournament Men's Group
6733.
Tan GuoLiang
thắng
Ma WenTao
The 1991 China Team Tournament Men's Group
6734.
Hàn Tùng Linh
thắng
Gu MingGang
The 1997 China Team Tournament Men's Group
6735.
Wu KeXi
bại
Trịnh Nải Đông
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
6736.
Liu Jun
bại
Ouyang ChanJuan
The 2004 China Team Tournament Men's Group
6737.
Trần Lệ Thuần
thắng
Ouyang ChanJuan
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
6738.
Feng FuZhuang
bại
Triệu Nhữ Quyền
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
6739.
SIRCI
bại
Shantian HongXiu
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
6740.
Lý Hiểu Huy
thắng
Song ChunLei
The 2006 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 333334335336337338339340341342 »
© 2015 Kydao.net