• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
421.
Bi HongKui
bại
Lu ZhenRong
The 1998 China Individual Championship 1st Men's group
422.
Kim Hải Anh
bại
Vương Lâm Na
1998 China Individual Tournament Women's Group
423.
Trương Giang
bại
Nhiếp Thiết Văn
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
424.
Ngũ Hà
bại
Vương Lâm Na
1997 China Individual Tournament Women's Group
425.
Lưu Tinh
bại
Vạn Xuân Lâm
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
426.
Phó Quang Minh
bại
Thang Trác Quang
The 1996 China Individual Championship 1st Men's group
427.
Zhang ZhiGuo
bại
Trương Thân Hoành
2003 China 2nd Men's Tournament
428.
Chu Công Sĩ
bại
Lý Trọng Tường
2001 China 2nd Men's Tournament
429.
Triệu Dần
bại
Ngũ Hà
2001 China Individual Tournament Women's Group
430.
Guo RuiXia
bại
Vưu Dĩnh Khâm
2001 China Individual Tournament Women's Group
431.
Kha Thiện Lâm
bại
Tài Dật
2000 China 2nd Men's Tournament
432.
Thượng Uy
bại
Ngôn Mục Giang
The 1992 China Team Tournament Men's Group
433.
Hứa Ngân Xuyên
bại
Zhang MingZhong
The 1992 China Team Tournament Men's Group
434.
Xu Sui
bại
Dương Kiếm
The 1992 China Team Tournament Men's Group
435.
Hứa Văn Học
bại
Trang Ngọc Đình
The 1992 China Team Tournament Men's Group
436.
Triệu Quốc Vinh
bại
Tôn Thụ Thành
The 1993 China Team Tournament Men's Group
437.
Liễu Đại Hoa
bại
Vu Ấu Hoa
The 1993 China Team Tournament Men's Group
438.
Vương Quý Phúc
bại
Sun HengXin
The 1993 China Team Tournament Men's Group
439.
Zhou Qun
bại
Nong YouZhi
The 1993 China Team Tournament Men's Group
440.
Ổ Chính Vĩ
bại
Trương Cường
The 1996 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 18192021222324252627 »
© 2015 Kydao.net