• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
61.
Ổ Chính Vĩ
hòa
Liễu Đại Hoa
The 1998 China Team Tournament Men's Group
62.
Sái Trung Thành
hòa
Trần Tín An
The 1998 China Team Tournament Men's Group
63.
Vương Bân
hòa
Phó Quang Minh
The 2001 China Team Tournament Men's Group
64.
Thang Trác Quang
hòa
Trần Phú Kiệt
The 2001 China Team Tournament Men's Group
65.
Tiết Văn Cường
hòa
Hồ Vinh Hoa
The 2001 China Team Tournament Men's Group
66.
Liu Jun
hòa
Li Xian
The 2003 China Team Tournament Men's Group
67.
Trịnh Nải Đông
hòa
Jia TingHui
The 2003 China Team Tournament Men's Group
68.
Miêu Lợi Minh
hòa
Vu Ấu Hoa
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
69.
Lưu Điện Trung
hòa
Miêu Vĩnh Bằng
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
70.
Su YingYing
hòa
Gao YiPing
13th Asian Xiangqi Tournament Women's group
71.
Vạn Xuân Lâm
hòa
Lữ Khâm
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
72.
Triệu Nhữ Quyền
hòa
Ma WuLian
11th Asian Xiangqi Individual Championships
73.
Lý Trọng Tường
hòa
Tạ Tịnh
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
74.
Trương Thân Hoành
hòa
Miêu Vĩnh Bằng
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
75.
Hồ Vinh Hoa
hòa
Lý Trọng Tường
The 1986 China Team Tournament Men's Group
76.
Sun ZhiWei
hòa
Jing YuLei
The 1984 China Team Tournament Men's Group
77.
Zhang Zhong
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1984 China Team Tournament Men's Group
78.
Gan XiaoJin
hòa
Wan YaoMing
The 1984 China Team Tournament Men's Group
79.
Sái Trung Thành
hòa
Quách Phúc Nhân
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
80.
Ngũ Hà
hòa
Trần Phú Kiệt
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
« 12345678910 ... 12 »
© 2015 Kydao.net