• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
281.
Jia TingHui
bại
Ren Jian
The 2003 China Team Tournament Men's Group
282.
Li WanZhen
bại
He Jing
The 2003 China Team Tournament Men's Group
283.
Li WanZhen
bại
Wu Yi
The 2003 China Team Tournament Men's Group
284.
Liu WuMing
bại
Wan YaoMing
The 2003 China Team Tournament Men's Group
285.
Huang GuanLun
bại
Lý Lâm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
286.
Feng GuangMing
bại
Thôi Nham
The 2004 China Team Tournament Men's Group
287.
Lý Lâm
bại
Ngô Quý Lâm
The 2004 China Team Tournament Men's Group
288.
Trần Hàn Phong
bại
Diêm Văn Thanh
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
289.
Thân Bằng
bại
Tạ Tịnh
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
290.
Tạ Tịnh
bại
Đào Hán Minh
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
291.
Đồng Húc Bân
bại
Lữ Khâm
2004-2005 QiSheng Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
292.
Mei DingJie
bại
Sun Qing
13th Asian Xiangqi Tournament Junior's group
293.
Liang GuoYi
bại
YAMAZAKI
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
294.
PAIROJ PANICHKUL
bại
YAMAZAKI
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
295.
Triệu Kiếm
bại
Guan ZhiNian
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
296.
Lai HanShun(LAI HAN SOON)
bại
Lai JunYing
11th Asian Xiangqi Individual Championships
297.
Chen YU
bại
Tong BenPing
The 1990 China Team Tournament Men's Group
298.
Hu RongEr
bại
Tong BenPing
The 1990 China Team Tournament Men's Group
299.
Zhang WeiDong
bại
Tong BenPing
The 1989 China Team Tournament Men's Group
300.
Gan XiaoJin
bại
Tong BenPing
The 1988 China Team Tournament Men's Group
« 11121314151617181920 ... 40 »
© 2015 Kydao.net