Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
321.
Triệu Phàn Vĩ
hòa
Feng JinGui
2014 5th ChongQing LongXing Cup Xiangqi Open
322.
Triệu Nhữ Quyền
hòa
Trương Học Triều
2014 ShanDong Life Daily XiangQi Tournament
323.
Hoàng Sĩ Thanh
hòa
Trương Học Triều
2014 ShanDong Life Daily XiangQi Tournament
324.
Lương Huy Xa
hòa
LiJiZheng
2014 4th ShanHai TongFeng Cup XiangQi Invitational Tournament
325.
Vương Quốc Mẫn
hòa
Hồ Địch
2014 4th ShanHai TongFeng Cup XiangQi Invitational Tournament
326.
Trần Kỳ
hòa
Jiang Xiao
2014 4th ShanHai TongFeng Cup XiangQi Invitational Tournament
327.
Tạ Tịnh
hòa
Lý Tuyết Tùng
2001 China 2nd Men's Tournament
328.
Huang Wei
hòa
He Jing
2001 China Individual Tournament Women's Group
329.
Chen YU
hòa
Trương Huệ Dân
The 1991 China Team Tournament Men's Group
330.
Trương Ảnh Phú
hòa
Hùng Học Nguyên
The 1991 China Team Tournament Men's Group
331.
Luo ZhongCai
hòa
Tong BenPing
The 1991 China Team Tournament Men's Group
332.
Zheng WenNing
hòa
Wang ZhiAn
The 1991 China Team Tournament Men's Group
333.
Ren Jian
hòa
Triệu Vĩ
The 1991 China Team Tournament Men's Group
334.
Tưởng Chí Lương
hòa
Liu Yi
The 1992 China Team Tournament Men's Group
335.
Triệu Khánh Các
hòa
Đào Hán Minh
The 1992 China Team Tournament Men's Group
336.
Tôn Thụ Thành
hòa
Từ Thiên Hồng
The 1992 China Team Tournament Men's Group
337.
Liu Zheng
hòa
Ye ZhiNing
The 1993 China Team Tournament Men's Group
338.
Ma Jun
hòa
Zhou Fei
The 1993 China Team Tournament Men's Group
339.
Liu XiangDong
hòa
Zhang GuangZeng
The 1993 China Team Tournament Men's Group
340.
Wei Pei
hòa
Trương Hiểu Bình
The 1996 China Team Tournament Men's Group
«
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
...
35
»