• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
541.
Hứa Ba
hòa
Li Jun
The 1984 China Team Tournament Men's Group
542.
Trần Hiếu Khôn
hòa
Thôi Nham
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
543.
Liu WuMing
hòa
Vương Đông
The 2003 China Team Tournament Men's Group
544.
Dương Đức Kỳ
hòa
Triệu Hâm Hâm
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
545.
Li Yong
hòa
Guo DaDi
The 2005 China Team Tournament Men's Group
546.
Ngũ Hà
hòa
Quách Lị Bình
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
547.
Lưu Hoan
hòa
Triệu Dần
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
548.
Miêu Lợi Minh
hòa
Trần Phú Kiệt
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
549.
SCHMIDT
hòa
LAVALLADE
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
550.
Ruan MingZhao
hòa
Lu ZhongNeng
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
551.
Wu ZhenXi
hòa
Huang JunMing
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
552.
Vương Bân
hòa
Thang Trác Quang
The 2005 China XiangQi Individual Championship 1st Men's group
553.
Chu Công Sĩ
hòa
Lưu Tông Trạch
Others games
554.
Vương Gia Lương
hòa
Liễu Đại Hoa
The 1981 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
555.
Xu Bin
hòa
Liu Pei
The 2006 China Team Tournament Men's Group
556.
Hoàng Hải Lâm
hòa
Hoàng Sĩ Thanh
The 2006 China Team Tournament Men's Group
557.
Gai MingQiang
hòa
Zhang Sheng
The 2006 China Team Tournament Men's Group
558.
Liang FuCong
hòa
Lý Gia Hoa
The 2006 China Team Tournament Men's Group
559.
Qin Rong
hòa
Thôi Tuấn
The 2006 China Team Tournament Men's Group
560.
Su YingYing
hòa
Qiu ZhenZhen
2006 LOTUS STEEL CUP the 14th Asian Xiangqi Championship Women's group
« 1 ... 24252627282930313233 »
© 2015 Kydao.net