• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
121.
Lu DaoMin
hòa
Yu YunTao
The 2004 China Team Tournament Men's Group
122.
Vạn Xuân Lâm
hòa
Bốc Phụng Ba
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
123.
Tạ Nghiệp Giản
hòa
Đào Hán Minh
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
124.
Tạ Nghiệp Giản
hòa
Trang Ngọc Đình
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
125.
Vạn Xuân Lâm
hòa
Quan DeLi
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
126.
Lý Hồng Gia
hòa
Cánh Học Nghĩa
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
127.
Lữ Khâm
hòa
Nhiếp Thiết Văn
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
128.
Kim Ba
hòa
Tống Quốc Cường
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
129.
Chen ZhaoRong
hòa
Sun Qing
13th Asian Xiangqi Tournament Junior's group
130.
Nguyễn Hoàng Lâm
hòa
Triệu Nhữ Quyền
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
131.
Từ Thiên Hồng
hòa
Lưu Điện Trung
14th Yin Li Cup Tournament
132.
Hoàng Hải Lâm
hòa
Lữ Khâm
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
133.
Liễu Đại Hoa
hòa
Lữ Khâm
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
134.
Zou LiWu
hòa
Zhang Zhong
The 1984 China Team Tournament Men's Group
135.
He YongXiang
hòa
Zou LiWu
The 1984 China Team Tournament Men's Group
136.
He YongXiang
hòa
Tang Như Ý
The 1984 China Team Tournament Men's Group
137.
Hà Liên Sinh
hòa
Huang YouYi
The 1984 China Team Tournament Men's Group
138.
Sái Trung Thành
hòa
Tạ Tịnh
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
139.
Chu Công Sĩ
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
140.
Tào Lâm
hòa
Thôi Nham
2001 Jiutian Cup Xiangqi Master Championships
« 1 ... 3456789101112 »
© 2015 Kydao.net