Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
3301.
Huang YuYing
bại
Gao YiPing
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
3302.
LAVALLADE
bại
Wu CaiFang
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
3303.
Zhang RongAn
bại
Đặng Thanh Trung
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3304.
SIRCI
bại
Lưu Điện Trung
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3305.
Rudolf REINDERS
bại
JOACHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3306.
Liu QiChang
bại
Gao WeiXuan
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3307.
SIRCI
bại
ANGUS MAC GREGOR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3308.
Hu WeiChang
bại
Yan ZhongWang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3309.
Liu QiChang
bại
Lai HanShun(LAI HAN SOON)
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3310.
Rudolf REINDERS
bại
Feng FuZhuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3311.
He RongYao
bại
Lữ Khâm
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3312.
Alain DEKKER
bại
TANAKA ATSUSHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3313.
Liu QiChang
bại
Kon Island
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3314.
TOLONEN
bại
Alain DEKKER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3315.
Gao WeiXuan
bại
Trềnh A Sáng
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3316.
Hu WeiChang
bại
Ji ZhongQi
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3317.
Rudolf REINDERS
bại
ANUAR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3318.
Alain DEKKER
bại
Arnout DE LEEUW
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3319.
MOULLI
bại
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
3320.
Ye RongGuang
bại
Feng FuZhuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
«
1
...
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
»
Video: