Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
4761.
Hứa Ba
hòa
Kim Ba
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
4762.
Hứa Ba
hòa
Ổ Chính Vĩ
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
4763.
Bốc Phụng Ba
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1995 China Individual Championship 1st Men's group
4764.
Triệu Quốc Vinh
hòa
Trang Ngọc Đình
The 1995 China Individual Championship 1st Men's group
4765.
Thôi Nham
hòa
Trương Hiểu Bình
The 1995 China Individual Championship 1st Men's group
4766.
Lu ZhenRong
hòa
Trang Ngọc Đình
The 1995 China Individual Championship 1st Men's group
4767.
Vương Lâm Na
hòa
Yang Yi
2004 China Individual Tournament Women's Group
4768.
Quách Lị Bình
hòa
Dang GuoLei
2003 China Individual Tournament Women's Group
4769.
Hồ Minh
hòa
Trần Lệ Thuần
2003 China Individual Tournament Women's Group
4770.
Vương Lâm Na
hòa
Dang GuoLei
2003 China Individual Tournament Women's Group
4771.
Tạ Vị
hòa
Miêu Lợi Minh
2001 China 2nd Men's Tournament
4772.
Tạ Vị
hòa
Feng MingGuang
2001 China 2nd Men's Tournament
4773.
Lương Quân
hòa
Lý Trí Bình
2001 China 2nd Men's Tournament
4774.
Lê Đức Chí
hòa
Kha Thiện Lâm
2001 China 2nd Men's Tournament
4775.
Diêm Văn Thanh
hòa
Thôi Nham
2001 China 2nd Men's Tournament
4776.
Tạ Vị
hòa
Trương Hiểu Bình
2001 China 2nd Men's Tournament
4777.
Tạ Trác Diễu
hòa
Tạ Tịnh
2001 China 2nd Men's Tournament
4778.
Tiết Văn Cường
hòa
Trần Hiếu Khôn
2001 China 2nd Men's Tournament
4779.
Diêm Văn Thanh
hòa
Trần Phú Kiệt
2000 China 2nd Men's Tournament
4780.
Chu Vĩ Tần
hòa
Shan XiaLi
2000 China Individual Tournament Women's Group
«
1
...
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
»
Video: