• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Tất cả Có thắng/bại Hòa Tiên thắng Hậu thắng
3981.
Vu Ấu Hoa
hòa
Trương Hân
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
3982.
Lý Thiếu Canh
hòa
ShanChuCi
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Youth Men
3983.
TangXinNan
hòa
LengYiWen
2011 ChangZhou City XiangQi Open
3984.
Tạ Đan Thiền
hòa
Trần Trác
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
3985.
Trần Hàn Phong
hòa
Vu Ấu Hoa
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
3986.
Hoàng Hải Lâm
hòa
Lý Hàn Lâm
Cờ tướng cá nhân Nam Trung Quốc năm 2011
3987.
Hoàng Xuân Long
hòa
Mâu Hải Cần
2011 1st SportAccord World Mind Games XiangQi Men's Individuals
3988.
LiangHuaLong
hòa
WangZhe
2011 1st ShangHai XiaoLi Cup XiangQi Open
3989.
Chu Cẩm Tuấn
hòa
ChenWeiKang
2011 1st ShangHai XiaoLi Cup XiangQi Open
3990.
Trương Hân
hòa
Qin Rong
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3991.
Tôn Hạo Vũ
hòa
Đào Hán Minh
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3992.
Vương Bân
hòa
Vương Thiên Nhất
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
3993.
Hứa Văn Chương
hòa
LiHong
2012 CongQing YingXin Cup Xiangqi Tournament Final
3994.
WangWenXian
hòa
Tào Nham Lỗi
2012 Xian City Xiangqi Open Spring
3995.
Trương Hân
hòa
Triệu Lợi Cầm
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3996.
Tôn Dật Dương
hòa
Phạm Tư Viễn
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3997.
Vương Dược Phi
hòa
Vương Bân
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3998.
Triệu Lợi Cầm
hòa
Cánh Học Nghĩa
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Men Team
3999.
Thân Bằng
hòa
Hồ Vinh Hoa
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men Rapid
4000.
Zheng ZhiWei
hòa
Hứa Ngân Xuyên
2012 ShanTou City Guang Dong LvQin/XuYinChuan 1 VS 20
« 1 ... 196197198199200201202203204205 »
© 2015 Kydao.net