• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
Việt Nam Kỳ vương Tất cả
1961.
Wu ShuYing
thắng: 2 hòa: 0 bại: 10 số ván: 12
1962.
ChenPeiRong
thắng: 0 hòa: 3 bại: 9 số ván: 12
1963.
XuLiangJin
thắng: 5 hòa: 2 bại: 5 số ván: 12
1964.
TangRuiQing
thắng: 3 hòa: 6 bại: 3 số ván: 12
1965.
YuanQinZhuang
thắng: 5 hòa: 4 bại: 3 số ván: 12
1966.
Gao PingGui
thắng: 5 hòa: 0 bại: 6 số ván: 11
1967.
LinHuaMing
thắng: 4 hòa: 1 bại: 6 số ván: 11
1968.
He JianZhong
thắng: 2 hòa: 5 bại: 4 số ván: 11
1969.
GREGUS
thắng: 3 hòa: 2 bại: 6 số ván: 11
1970.
MOULLI
thắng: 3 hòa: 1 bại: 7 số ván: 11
1971.
Rudolf REINDERS
thắng: 3 hòa: 1 bại: 7 số ván: 11
1972.
HuangChangFeng
thắng: 4 hòa: 1 bại: 6 số ván: 11
1973.
Lv LiangCheng
thắng: 5 hòa: 2 bại: 4 số ván: 11
1974.
LuWeiYi
thắng: 4 hòa: 3 bại: 4 số ván: 11
1975.
LiangZhaoHua
thắng: 2 hòa: 1 bại: 8 số ván: 11
1976.
Zhao Zhen
thắng: 5 hòa: 1 bại: 5 số ván: 11
1977.
Jin ShiGuang
thắng: 3 hòa: 4 bại: 4 số ván: 11
1978.
Lin ZhongBao
thắng: 1 hòa: 2 bại: 8 số ván: 11
1979.
Zhang ZhengYuan
thắng: 1 hòa: 4 bại: 6 số ván: 11
1980.
Wang LunYong
thắng: 6 hòa: 2 bại: 3 số ván: 11
« 9596979899100101102103104 ... 403 »
© 2015 Kydao.net