Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
53901.
Lâm Hoành Mẫn
hòa
Thôi Nham
The 1995 China Team Tournament Men's Group
53902.
Cát Du Bồ
thắng
Zhang MinGe
The 1995 China Team Tournament Men's Group
53903.
Yin GuangShun
hòa
Gu JiaHua
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53904.
Wei Zhi
hòa
Đặng Tụng Hoành
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53905.
Tạ Trác Diễu
bại
Trương Giang
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53906.
Peng Xing
bại
Lâm Hoành Mẫn
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53907.
Liu HaoHe
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53908.
Ji YuHua
hòa
Lý Quần
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53909.
Diêm Ngọc Tỏa
bại
Feng MingGuang
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53910.
Trình Phúc Thần
thắng
Che XingGuo
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53911.
Vương Hâm Hải
hòa
Từ Thiên Hồng
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53912.
Tôn Vĩnh Sinh
hòa
Chen YU
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53913.
Trần Phú Kiệt
hòa
Vạn Xuân Lâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53914.
Trang Ngọc Đình
hòa
Lâm Hoành Mẫn
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53915.
Ouyang ChanJuan
hòa
Vưu Dĩnh Khâm
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53916.
Thang Trác Quang
hòa
Tưởng Chí Lương
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53917.
Chen XuePing
bại
Gan YiHu
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53918.
Trần Kiến Quốc
hòa
Lý Ái Đông
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53919.
Ma TianYue
bại
Ma GeYing
The 1996 China Team Tournament Men's Group
53920.
Trần Hiếu Khôn
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1996 China Team Tournament Men's Group
«
1
...
2692
2693
2694
2695
2696
2697
2698
2699
2700
2701
»