• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
62061.
Liu YiDa
thắng
Diêu Hoành Tân
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
62062.
Liu YiDa
thắng
WuDaiDong
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
62063.
Shi Shi
thắng
Vương Thiếu Sinh
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
62064.
WangYiPeng
bại
YanZhao
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
62065.
Hang Yong
bại
Shi Shi
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
62066.
YinHui
thắng
Yun WeiGuang
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
62067.
Lê Đức Chí
hòa
Shi Shi
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
62068.
Trần Hoằng Thịnh
hòa
Diêu Hoành Tân
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
62069.
Diêu Hoành Tân
hòa
Trần Hoằng Thịnh
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
62070.
Trần Hoằng Thịnh
thắng
Diêu Hoành Tân
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
62071.
Trần Hoằng Thịnh
thắng
Nghê Mẫn
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
62072.
Lưu Lập Sơn
thắng
Chen Qiu
2011 ZhuHai City GuangDong Xiangqi Open
62073.
Vương Lâm Na
thắng
Dang GuoLei
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Women Trail
62074.
Hồ Minh
hòa
Ngũ Hà
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Women Trail
62075.
Triệu Hâm Hâm
thắng
Đào Hán Minh
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
62076.
Triệu Quốc Vinh
bại
Liễu Đại Hoa
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
62077.
Tưởng Xuyên
hòa
Lữ Khâm
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
62078.
Hứa Ngân Xuyên
thắng
Vu Ấu Hoa
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
62079.
Từ Thiên Hồng
bại
Đào Hán Minh
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
62080.
Vương Lâm Na
hòa
Đường Đan
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Women Trail
« 1 ... 3100310131023103310431053106310731083109 »
© 2015 Kydao.net