• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
66341.
Quách Lị Bình
thắng
Zhao Dong
2003 China Individual Tournament Women's Group
66342.
Trần Hiếu Khôn
bại
Dương Kiếm
2002 China XiangQi Individual Championship 2nd Men's Tournament
66343.
Trương Hiểu Bình
thắng
Tống Quốc Cường
2001 China 2nd Men's Tournament
66344.
Tống Quốc Cường
thắng
Lin JinChun
2001 China 2nd Men's Tournament
66345.
Tống Quốc Cường
thắng
Lý Bằng
2001 China 2nd Men's Tournament
66346.
Hàn Băng
thắng
Trần Lệ Thuần
2001 China Individual Tournament Women's Group
66347.
Gang QiuYing
thắng
Shi SiXuan
2001 China Individual Tournament Women's Group
66348.
Feng Xiaoxi
bại
Guo RuiXia
2001 China Individual Tournament Women's Group
66349.
Kim Hải Anh
bại
Trương Quốc Phụng
2001 China Individual Tournament Women's Group
66350.
Trần Khải Minh
bại
Từ Siêu
2000 China 2nd Men's Tournament
66351.
Gao JiXian
bại
Triệu Kiếm
2000 China 2nd Men's Tournament
66352.
Lý Xuân
bại
Xiang YangHong
2000 China 2nd Men's Tournament
66353.
Feng Xiaoxi
bại
Triệu Quán Phương
2000 China Individual Tournament Women's Group
66354.
Huang Wei
bại
Huang Fang
2000 China Individual Tournament Women's Group
66355.
Kim Hải Anh
bại
Triệu Quán Phương
2000 China Individual Tournament Women's Group
66356.
Ma Lin
thắng
Chu Dập
2000 China Individual Tournament Women's Group
66357.
Ouyang ChanJuan
thắng
Đổng Ba
2000 China Individual Tournament Women's Group
66358.
Wen ManHong
thắng
Guo RuiXia
2000 China Individual Tournament Women's Group
66359.
Wen ManHong
bại
Zheng ChuFang
2000 China Individual Tournament Women's Group
66360.
Feng MingGuang
thắng
Triệu Quốc Vinh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 3314331533163317331833193320332133223323 »
© 2015 Kydao.net