Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
66781.
SUNG
thắng
ANGUS MAC GREGOR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66782.
Wu YeCheng
thắng
WO OD
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66783.
Lin LiQiang
thắng
He ZhiMin
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66784.
ANUAR
thắng
Kon Island
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66785.
Liu WenYi(LOW BOON NGEE)
thắng
TESSEN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66786.
ATLAN
thắng
SIRCI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66787.
Liu WenYi(LOW BOON NGEE)
bại
Ji ZhongQi
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66788.
Zuo AnRu
bại
Liu QiChang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66789.
ATLAN
hòa
Guberti
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66790.
ESCOFFIER
bại
MOULLI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66791.
Ngô Quý Lâm
thắng
Wu ZhenXi
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66792.
Lin LiQiang
thắng
Trần Phát Tá
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66793.
Zhang RongAn
bại
Zheng XiMing
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66794.
Zuo AnRu
hòa
SUNG
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
66795.
Hồ Tiểu Tĩnh
bại
Miêu Vĩnh Bằng
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
66796.
Hồ Tiểu Tĩnh
thắng
Cung Hiếu Dân
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
66797.
Ye Chong
thắng
Trương Quốc Phụng
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
66798.
Ye Chong
bại
Tạ Tịnh
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
66799.
Trần Kiến Quốc
hòa
Trương Hiểu Bình
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
66800.
Tạ Nghiệp Giản
hòa
Trương Giang
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
«
1
...
3336
3337
3338
3339
3340
3341
3342
3343
3344
3345
»