Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
76141.
HuaRongRong
thắng
ZhuYanXin
2010 Nation Junior and Girls U14 Xiangqi Championships
76142.
Vương Khanh
thắng
Xu Yan
2010 Nation Junior and Girls U14 Xiangqi Championships
76143.
BaiShuHao
bại
XuLiangJin
2010 Nation Junior and Boys U16 Xiangqi Championships
76144.
Từ Siêu
bại
Vu Ấu Hoa
2010 5th HouXiao Cup XiangQi Classic Event
76145.
WeiMing
thắng
WangYongFei
2010 JiangSu-ZheJiang-AnHui XiangQi Invitational Tournament
76146.
Từ Siêu
hòa
Đào Hán Minh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76147.
Tạ Vị
hòa
Lý Thiếu Canh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76148.
Lu JianChu
hòa
Hoàng Học Khiêm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76149.
Vương Đức Lợi
thắng
ChenYaWen
2010 WuHan City Circle Workman XiangQi Tournament
76150.
XuFei
thắng
Yang XiaoPing
2010 WuHan City Circle Workman XiangQi Tournament
76151.
Wen HanZhong
thắng
Xu Guang
2010 WuHan City Circle Workman XiangQi Tournament
76152.
Thân Bằng
thắng
Lý Thiếu Canh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76153.
Li Xian
thắng
LiXiaoYing
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
76154.
IKEDA Ayaka
bại
Vương Lâm Na
2010 16th Asian Games XiangQi Women
76155.
Wan Chun
bại
Thời Phụng Lan
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
76156.
Ông Đức Cường
thắng
YaoJiaWei
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
76157.
PeiQingLong
hòa
Chen YongLe
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
76158.
LAY CHHAY
thắng
TANAKA ATSUSHI
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
76159.
PeiQingLong
bại
Trịnh Duy Đồng
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
76160.
Cai DeHuai
thắng
YuHuiKang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
«
1
...
3804
3805
3806
3807
3808
3809
3810
3811
3812
3813
»