• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
76381.
WangXueDong
thắng
Lý Bỉnh Hiền
2013 5th JiangSu & ZheJiang & AnHui City Xiangqi Tournament
76382.
YuHanWen
bại
Lê Đức Chí
2012 14th HuiZhou City,GuangDong XiangQi Rapid
76383.
Trịnh Duy Đồng
thắng
Tài Dật
2013 XuZhou City,JiangSu Xiangqi Open
76384.
Lý Tiến
thắng
Li XiaoGang
2012 14th HuiZhou City,GuangDong XiangQi Rapid
76385.
Trần Lệ Thuần
thắng
Trần Thanh Đình
2014 National Women's XiangQi League
76386.
Trương Quốc Phụng
bại
Trần Thanh Đình
2014 National Women's XiangQi League
76387.
Trương Quốc Phụng
hòa
Trần Lệ Thuần
2014 National Women's XiangQi League
76388.
Tạ Tịnh
hòa
Lý Tuyết Tùng
2001 China 2nd Men's Tournament
76389.
Triệu Dần
thắng
Huang Wei
2001 China Individual Tournament Women's Group
76390.
Huang Wei
hòa
He Jing
2001 China Individual Tournament Women's Group
76391.
Feng Xiaoxi
bại
Kim Hải Anh
2001 China Individual Tournament Women's Group
76392.
Lưu Minh
bại
Luan Feng
2000 China 2nd Men's Tournament
76393.
Wu Yi
thắng
Tưởng Phụng Sơn
2000 China 2nd Men's Tournament
76394.
Chen YU
bại
Hứa Ba
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76395.
Chen YU
hòa
Trương Huệ Dân
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76396.
Huang Bao
bại
Zhao WenShan
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76397.
Chen XuePing
bại
Trương Hiểu Bình
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76398.
Chen XuePing
bại
Dong DingYi
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76399.
Trương Ảnh Phú
hòa
Hùng Học Nguyên
The 1991 China Team Tournament Men's Group
76400.
Luo ZhongCai
hòa
Tong BenPing
The 1991 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 3816381738183819382038213822382338243825 »
© 2015 Kydao.net