Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
76541.
Thân Bằng
thắng
Vu Ấu Hoa
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76542.
Nguyễn Hoàng Lâm
thắng
WengHanMing
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76543.
Biet PHUONG
thắng
JiangRuiTeng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76544.
TANAKA ATSUSHI
bại
LiXinRong
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76545.
Wang HaoChang
bại
Hoàng Học Khiêm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76546.
Hứa Chính Hào
thắng
LiXinRong
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76547.
Vương Lâm Na
thắng
Trương Đình Đình
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
76548.
Tôn Dũng Chinh
hòa
Uông Dương
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76549.
LiXinRong
thắng
TIN WIN
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76550.
Trịnh Tường Phúc
bại
Nguyễn Hoàng Lâm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76551.
Triệu Quốc Vinh
thắng
Nhiếp Thiết Văn
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76552.
Từ Siêu
bại
Uông Dương
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
76553.
Nguyễn Hoàng Lâm
hòa
Lu JianChu
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76554.
Hứa Chính Hào
bại
Li JinFu
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76555.
Song DeRou
thắng
TIN WIN
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76556.
Hứa Chính Hào
bại
Jiang ZhongHao
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76557.
Ngô Lan Hương
thắng
Guo ShengWen
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76558.
Lu JianChu
bại
Huang JunMing
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
76559.
Triệu Hâm Hâm
hòa
Trang Ngọc Đình
2010 China National Xiangqi League
76560.
Ngô Quý Lâm
hòa
Lữ Khâm
The 1990 China Individual Championship 1st Men's group
«
1
...
3824
3825
3826
3827
3828
3829
3830
3831
3832
3833
»