• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
77661.
Liu WuMing
hòa
Vương Đông
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77662.
Diệp Tân Châu
thắng
Zhang MingZhong
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77663.
Gao PingGui
bại
Dương Kiếm
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77664.
Gao PingGui
thắng
Triệu Lợi Cầm
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77665.
Guo DaDi
bại
Zhang ZhiGuo
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77666.
Hứa Văn Học
thắng
Zhu GuiSen
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77667.
Hứa Văn Học
hòa
Trần Hiếu Khôn
The 2003 China Team Tournament Men's Group
77668.
Vương Thịnh Cường
thắng
Xu Bin
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77669.
Vương Lâm Na
hòa
Trần Lệ Thuần
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77670.
Lê Đức Chí
thắng
Ren Jian
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77671.
Zeng WenJing
hòa
Triệu Dần
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77672.
Liu JinYu
bại
Yu YunTao
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77673.
Liu JinYu
thắng
Xu HaoHua
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77674.
Niu BaoMing
hòa
Vương Hiếu Hoa
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77675.
Chu Công Sĩ
thắng
Lu DaoMing
The 2004 China Team Tournament Men's Group
77676.
Vũ Bình
bại
Lê Đức Chí
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
77677.
Vũ Bình
hòa
Trương Hiểu Bình
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
77678.
Vũ Bình
hòa
Từ Siêu
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
77679.
Hoàng Hải Lâm
hòa
Tôn Khánh Lợi
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
77680.
Từ Siêu
bại
Hứa Ngân Xuyên
2004-2005 QiSheng Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
« 1 ... 3880388138823883388438853886388738883889 »
© 2015 Kydao.net