Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
78041.
Zhong Jun
bại
Guan ZhiNian
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78042.
Yao XueQing
hòa
Hou ZhaoZhong
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78043.
Zhong Jun
thắng
Zhou Fei
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78044.
Xu JianMing
bại
Vương Quý Phúc
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78045.
Cui WeiPing
thắng
Ding JiXian
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78046.
Dụ Chi Thanh
hòa
Wu YinHui
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78047.
Hoàng Dũng
bại
Zeng DongPing
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78048.
Chen YU
bại
Zhu GuiYou
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78049.
Zhang MinGe
thắng
Wang ZhiAn
The 1993 China Team Tournament Men's Group
78050.
Xu JianMing
bại
Vu Ấu Hoa
The 1994 China Team Tournament Men's Group
78051.
Tôn Thụ Thành
thắng
Đào Hán Minh
The 1995 China Team Tournament Men's Group
78052.
Wei Pei
bại
Peng Xing
The 1996 China Team Tournament Men's Group
78053.
Chen JianWei
hòa
Đào Hán Minh
The 1996 China Team Tournament Men's Group
78054.
Tu GuoLiang
hòa
He ZhaoXiong
The 1996 China Team Tournament Men's Group
78055.
Shan XiaLi
thắng
He WeiYan
The 1997 China Team Tournament Men's Group
78056.
Zhou Qi
thắng
Chen Lu
The 1997 China Team Tournament Men's Group
78057.
Zhang ZhaoHai
bại
Sái Trung Thành
The 1997 China Team Tournament Men's Group
78058.
Liu Jing
thắng
Zheng ChuFang
The 1998 China Team Tournament Men's Group
78059.
Xia Gang
bại
Zheng XinNian
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78060.
Thang Trác Quang
hòa
Trần Hàn Phong
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
«
1
...
3899
3900
3901
3902
3903
3904
3905
3906
3907
3908
»