• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
79981.
DengJinSong
bại
PeiQingLong
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
79982.
ChenSuYi
bại
Trần Thanh Đình
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
79983.
Qiu FuYuan
bại
Trình Minh
2010 2nd Yangtze Delta Area XiangQi Classic Event
79984.
Chen MingFang
thắng
Peng RouAn
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
79985.
JiangShuYan
thắng
Tekeshi
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
79986.
Aitoku Chieko
bại
Chen MingFang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
79987.
Jiang QingMin
thắng
DengYiBing
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79988.
Zhan MinZhu
thắng
Peng RouAn
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
79989.
Aitoku Chieko
bại
Zhan MinZhu
2010 16th Asian Xiangqi Championships Women
79990.
HuangJun
bại
Tekeshi
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
79991.
ChenJianWen
bại
LiaoMingHao
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
79992.
LuoDeJi
bại
Yang ShangMing
2010 16th Asian Xiangqi Championships Junior
79993.
Đỗ Quang Vĩ
thắng
Cai ZhiQiang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79994.
Henry TAN
bại
Lý Cẩm Hoan
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79995.
YuHuiKang
thắng
TENG SiongLiang
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79996.
Biet PHUONG
bại
ZhengYiLin
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79997.
Đỗ Quang Vĩ
thắng
TANAKA ATSUSHI
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79998.
TENG SiongLiang
hòa
WangChangFeng
2010 16th Asian Xiangqi Championships Team Men
79999.
Lý Gia Hoa
hòa
Chu Công Sĩ
Vô địch cá nhân Nam toàn Trung Quốc 2010
80000.
Liễu Ái Bình
hòa
Trình Cát Tuấn
Vô địch cá nhân Nam toàn Trung Quốc 2010
« 1 ... 3996399739983999400040014002400340044005 »
© 2015 Kydao.net