• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
80521.
XieZhiMing
hòa
Li QuanJun
2013 5th JiangSu & ZheJiang & AnHui City Xiangqi Tournament
80522.
Lý Thụ Châu
thắng
ZhuLiang
2013 5th JiangSu & ZheJiang & AnHui City Xiangqi Tournament
80523.
Vũ Tuấn Cường
thắng
Trịnh Duy Đồng
2013 XuZhou City,JiangSu Xiangqi Open
80524.
Lục Vĩ Thao
hòa
Tài Dật
2013 XuZhou City,JiangSu Xiangqi Open
80525.
LiuJun
hòa
ZhangChunYan
2014 ChongQing & SiChuan & GuiZhou XiangQi Invitational Tournament
80526.
Mei Na
hòa
Trần Lệ Thuần
2014 National Women's XiangQi League
80527.
Ouyang ChanJuan
thắng
Ouyang qiLin
2003 China Individual Tournament Women's Group
80528.
Vưu Dĩnh Khâm
bại
Ouyang ChanJuan
2003 China Individual Tournament Women's Group
80529.
Triệu Quán Phương
bại
Zhao Dong
2003 China Individual Tournament Women's Group
80530.
Ngũ Hà
thắng
Hàn Băng
2003 China Individual Tournament Women's Group
80531.
Lý Xuân
thắng
Chu Công Sĩ
2001 China 2nd Men's Tournament
80532.
Luan Feng
bại
Cát Du Bồ
2000 China 2nd Men's Tournament
80533.
Triệu Quán Phương
thắng
Ouyang ChanJuan
2000 China Individual Tournament Women's Group
80534.
Hoàng Dũng
hòa
Chen TianHua
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80535.
Liễu Đại Hoa
thắng
Yang HanMin
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80536.
Liễu Đại Hoa
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80537.
Chen TianHua
bại
Tan GuoLiang
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80538.
Lâm Hoành Mẫn
hòa
Hùng Học Nguyên
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80539.
Trịnh Nhất Hoằng
thắng
Sun ShouHua
The 1991 China Team Tournament Men's Group
80540.
Trịnh Nhất Hoằng
bại
Vạn Xuân Lâm
The 1991 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4023402440254026402740284029403040314032 »
© 2015 Kydao.net