Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
80821.
Yu JinYan
bại
Wang JianPing
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
80822.
ZhangKai
hòa
Wang Lei
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
80823.
WangSaiFei
thắng
Liu HongWei
2010 Nation Youth Xiangqi Campionship Men
80824.
Fan ZhenZhou
hòa
Lý Hiểu Huy
2010 Nation Youth Xiangqi Campionship Men
80825.
thắng
ZhangWuSheng
2010 Nation Junior and Boys U16 Xiangqi Championships
80826.
Tào Lâm
hòa
Vương Hành Lương
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Men
80827.
YaoJianMing
hòa
Triệu Nhữ Quyền
2010 29th GuangDong-HongKong-Macao Xiangqi Tournament
80828.
Lu JianChu
hòa
Khang Đức Vinh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80829.
Mei Na
bại
Lý Tiến
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Division
80830.
Lin QinSi
thắng
LeiLongYun
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Division
80831.
RuanQingJie
thắng
Hu WeiChang
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80832.
Song DeRou
bại
Guo ShengWen
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80833.
Wu WeiHao
thắng
Khang Đức Vinh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80834.
Xue Zhong
bại
Triệu Nhữ Quyền
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80835.
Trịnh Tường Phúc
hòa
Guo ShengWen
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80836.
IKEDA Ayaka
bại
DengYiBing
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80837.
Trần Phát Tá
thắng
PanYanWen
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
80838.
Đường Đan
thắng
Trương Đình Đình
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
80839.
Đường Đan
hòa
Triệu Quán Phương
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
80840.
Huang YaoYu
bại
HeBingQin
2010 Old ShaoXing Cup ShangHai XiangQi Championships Women
«
1
...
4038
4039
4040
4041
4042
4043
4044
4045
4046
4047
»