• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
81241.
Gao MingHai
hòa
Hứa Văn Học
The 1996 China Team Tournament Men's Group
81242.
Huang YaoYu
hòa
Li DeLing
The 1996 China Team Tournament Men's Group
81243.
Hoàng Dũng
hòa
Feng GuangMing
The 1996 China Team Tournament Men's Group
81244.
Kim Ba
bại
Trang Ngọc Đình
The 1997 China Team Tournament Men's Group
81245.
Huang YaoYu
thắng
Zheng ChuFang
The 1997 China Team Tournament Men's Group
81246.
Cát Du Bồ
thắng
Wan YaoMing
The 1997 China Team Tournament Men's Group
81247.
Tong BenPing
bại
Phó Quang Minh
The 1997 China Team Tournament Men's Group
81248.
Zou LiWu
bại
Feng GuangMing
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81249.
Xu JinZhi
thắng
Liu ChengJie
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81250.
Vu Hồng Mộc
thắng
He JianZhong
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81251.
Ổ Chính Vĩ
hòa
Liễu Đại Hoa
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81252.
Ổ Chính Vĩ
bại
Thang Trác Quang
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81253.
Sái Trung Thành
hòa
Trần Tín An
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81254.
Sái Trung Thành
thắng
Cận Ngọc Nghiên
The 1998 China Team Tournament Men's Group
81255.
Hứa Ngân Xuyên
thắng
Tăng Khởi Toàn
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
81256.
Diêu Hoành Tân
thắng
Tiết Văn Cường
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
81257.
Trương Hiểu Bình
thắng
Hứa Văn Học
The 2000 China Team Tournament Men's Group
81258.
Hồ Khánh Dương
bại
Dương Đức Kỳ
The 2001 China Team Tournament Men's Group
81259.
Vương Bân
hòa
Phó Quang Minh
The 2001 China Team Tournament Men's Group
81260.
Thang Trác Quang
hòa
Trần Phú Kiệt
The 2001 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4059406040614062406340644065406640674068 »
© 2015 Kydao.net