• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
81741.
Mei Na
hòa
Trần Lệ Thuần
2014 National Women's XiangQi League
81742.
Ouyang ChanJuan
thắng
Ouyang qiLin
2003 China Individual Tournament Women's Group
81743.
Vưu Dĩnh Khâm
bại
Ouyang ChanJuan
2003 China Individual Tournament Women's Group
81744.
Triệu Quán Phương
bại
Zhao Dong
2003 China Individual Tournament Women's Group
81745.
Ngũ Hà
thắng
Hàn Băng
2003 China Individual Tournament Women's Group
81746.
Lý Xuân
thắng
Chu Công Sĩ
2001 China 2nd Men's Tournament
81747.
Luan Feng
bại
Cát Du Bồ
2000 China 2nd Men's Tournament
81748.
Triệu Quán Phương
thắng
Ouyang ChanJuan
2000 China Individual Tournament Women's Group
81749.
Hoàng Dũng
hòa
Chen TianHua
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81750.
Liễu Đại Hoa
thắng
Yang HanMin
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81751.
Liễu Đại Hoa
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81752.
Chen TianHua
bại
Tan GuoLiang
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81753.
Lâm Hoành Mẫn
hòa
Hùng Học Nguyên
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81754.
Trịnh Nhất Hoằng
thắng
Sun ShouHua
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81755.
Trịnh Nhất Hoằng
bại
Vạn Xuân Lâm
The 1991 China Team Tournament Men's Group
81756.
Diêm Văn Thanh
thắng
Li GuoQiang
The 1992 China Team Tournament Men's Group
81757.
Luo ZhongCai
bại
Phó Quang Minh
The 1992 China Team Tournament Men's Group
81758.
Trương Cường
bại
Lưu Tinh
The 1993 China Team Tournament Men's Group
81759.
Ding ChuanHua
bại
Dương Kiếm
The 1993 China Team Tournament Men's Group
81760.
Sun HengXin
hòa
Tưởng Toàn Thắng
The 1993 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4084408540864087408840894090409140924093 »
© 2015 Kydao.net