• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
85601.
Trịnh Nải Đông
thắng
Vương Hướng Minh
2001 China 2nd Men's Tournament
85602.
Triệu Hâm Hâm
hòa
Triệu Kiếm
2001 China 2nd Men's Tournament
85603.
Zhong Tao
thắng
Hoàng Chí Cường
2000 China 2nd Men's Tournament
85604.
Trương Thạch
thắng
Hoàng Sĩ Thanh
2000 China 2nd Men's Tournament
85605.
Bi BinBin
thắng
Huang Fang
2000 China Individual Tournament Women's Group
85606.
Hàn Băng
bại
Zhang WenTong
2000 China Individual Tournament Women's Group
85607.
Chu Vĩ Tần
thắng
Zhang Mei
2000 China Individual Tournament Women's Group
85608.
Yang HanMin
hòa
Lý Lai Quần
The 1991 China Team Tournament Men's Group
85609.
Wang BingGuo
hòa
Lâm Hoành Mẫn
The 1991 China Team Tournament Men's Group
85610.
Sái Trung Thành
thắng
Ma YingXuan
The 1991 China Team Tournament Men's Group
85611.
Kang Hong
hòa
Tống Quốc Cường
The 1991 China Team Tournament Men's Group
85612.
Trương Hiểu Bình
bại
Đặng Tụng Hoành
The 1992 China Team Tournament Men's Group
85613.
Tống Quốc Cường
thắng
Thang Trác Quang
The 1992 China Team Tournament Men's Group
85614.
Vương Gia Lương
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
The 1993 China Team Tournament Men's Group
85615.
Gan YiHu
bại
Wang JianZhong
The 1993 China Team Tournament Men's Group
85616.
Ye ZhiNing
bại
The 1993 China Team Tournament Men's Group
85617.
Lữ Khâm
hòa
Lý Lai Quần
The 1994 China Team Tournament Men's Group
85618.
Hứa Ngân Xuyên
thắng
Hou ZhaoZhong
The 1994 China Team Tournament Men's Group
85619.
Sái Trung Thành
thắng
Vu Ấu Hoa
The 1994 China Team Tournament Men's Group
85620.
Peng Xing
hòa
Tiêu Cách Liên
The 1996 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4277427842794280428142824283428442854286 »
© 2015 Kydao.net