• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
88641.
Trịnh Duy Đồng
hòa
Zeng Jun
2011 CongQing Mid-autumn Festival Xiangqi Open
88642.
Đảng Phì
bại
ZhouShuLiang
2011 DangFei 1 VS 21 Blindfold XiangQi Warm-up Match
88643.
Đảng Phì
thắng
LaiHuaYu
2011 DangFei 1 VS 21 Blindfold XiangQi Warm-up Match
88644.
Đảng Phì
thắng
ChenChangLun
2011 DangFei 1 VS 21 Blindfold XiangQi Warm-up Match
88645.
Trần Liễu Cương
thắng
Trương Thụy Phong
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
88646.
Vương Hâm Hải
hòa
Lý Hàn Lâm
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
88647.
Vương Thiếu Sinh
hòa
Ma WeiWei
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail B
88648.
Lưu Tông Trạch
hòa
Vương Hâm Hải
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
88649.
YanZhao
bại
Lý Hàn Lâm
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
88650.
Nghê Mẫn
bại
LiuLei
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament Trail A
88651.
Lưu Tông Trạch
hòa
LiuLei
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88652.
Trần Hán Hoa
hòa
Nghê Mẫn
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88653.
Nghê Mẫn
thắng
Trần Hán Hoa
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88654.
Lưu Tông Trạch
hòa
Cát Du Bồ
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88655.
Trần Hán Hoa
thắng
Diêu Hoành Tân
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88656.
Nghê Mẫn
hòa
Trần Hoằng Thịnh
2011 ShangHai WuZhen Cup XiangQi Invitational Tournament
88657.
Chen YingJie
bại
Lữ Khâm
Friendly Match Others
88658.
Liễu Đại Hoa
hòa
Tưởng Xuyên
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
88659.
Liễu Đại Hoa
hòa
Hồng Trí
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Men Trail
88660.
Trần Lệ Thuần
hòa
Ngũ Hà
2011 1st CongQingQianJiang Cup XiangQi National Champion Tournament Women Trail
« 1 ... 4429443044314432443344344435443644374438 »
© 2015 Kydao.net