• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
88801.
Tạ Tịnh
hòa
Hứa Ngân Xuyên
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
88802.
Thượng Uy
hòa
Miêu Lợi Minh
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
88803.
Trần Chung
bại
Tôn Dũng Chinh
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Men's Group
88804.
Diêm Văn Thanh
thắng
Chu Công Sĩ
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Men's Group
88805.
Sái Trung Thành
hòa
Vũ Bình
The 2005 China Team Tournament Men's Group
88806.
Zhao Yan
hòa
Đồng Húc Bân
The 2005 China Team Tournament Men's Group
88807.
Triệu Dần
bại
Gang QiuYing
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Women's Group
88808.
Tạ Tịnh
bại
Hồng Trí
2005 ShangHai Structural Material Cup China Masters Championship Men's Group
88809.
Tiêu Cách Liên
hòa
Chu Công Sĩ
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
88810.
Diêm Văn Thanh
bại
Miêu Lợi Minh
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
88811.
Ngũ Hà
thắng
Tào Lâm
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
88812.
Từ Thiên Hồng
bại
Triệu Quán Phương
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
88813.
Trương Giang
thắng
Liễu Ái Bình
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
88814.
Tả Văn Tĩnh
hòa
Trương Quốc Phụng
2004 China Individual Tournament Women's Group
88815.
Ngũ Hà
thắng
Lưu Hoan
2004 China Individual Tournament Women's Group
88816.
Ngũ Hà
thắng
Triệu Dần
2004 China Individual Tournament Women's Group
88817.
Trương Quốc Phụng
bại
Gang QiuYing
2004 China Individual Tournament Women's Group
88818.
Guo RuiXia
bại
Lưu Hoan
2004 China Individual Tournament Women's Group
88819.
Lý Lâm
bại
Tôn Hạo Vũ
2005 non-Masters Tournament Men's Group
88820.
Chu Hiểu Hổ
thắng
Vũ Bình
2005 non-Masters Tournament Men's Group
« 1 ... 4437443844394440444144424443444444454446 »
© 2015 Kydao.net