Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
89021.
WuZhenSheng
bại
Liang ZiJun
2011 GuangDong Province Junior and Boys U15 Xiangqi Championships
89022.
LiuJiaYing
bại
LiaoBangJun
2011 CongQing ShaWai Cup Xiangqi Tournament
89023.
Ran Sheng
thắng
ZhangRenQiang
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89024.
JiaLin
bại
ZhangChaoZhong
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89025.
JiaLin
thắng
ZhouHua
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89026.
Pan Pan
hòa
Trần Thanh Đình
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Women
89027.
Ran Sheng
thắng
ZhouHua
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89028.
JiaLin
bại
WuDaiMing
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89029.
Ran Sheng
hòa
YanYong
2011 CongQing City Xiangqi Tournament
89030.
Wu Zhangdong
hòa
Thái Hữu Quảng
2011 GuangDong Province Xiangqi Championships Men
89031.
DuShuai
bại
FengZhe
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Men
89032.
FengZhe
hòa
Feng ShiAo
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Men
89033.
Thời Phụng Lan
hòa
Wu Zhangdong
2011 GuangDong Province Xiangqi Championships Men
89034.
Hà Văn Triết
hòa
Lei Peng
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Men
89035.
FengZhe
bại
Triệu Phàn Vĩ
2011 4th Nation Youth Xiangqi Campionship Men
89036.
LiYue
hòa
ZhaoXia
2010 4th National non-Olympic Sports Xiangqi Dabbler Mix Team
89037.
Xue Zhong
hòa
Pu FangYao
2011 Germany Xiangqi Finals
89038.
Vương Hâm Hải
bại
ZhangJiPing
2011 WuHan City JiangChengLangZi Cup Xiangqi Open Trail C
89039.
HeBangNan
bại
2011 YiWu City Xiangqi Monthly Open August
89040.
Đường Đan
hòa
Vương Lâm Na
2011 1st World Mind Classic Sports Games Trials Women
«
1
...
4448
4449
4450
4451
4452
4453
4454
4455
4456
4457
»