• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
91201.
Trịnh Nhất Hoằng
bại
Hứa Ngân Xuyên
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
91202.
Trương Thân Hoành
thắng
LeiLongYun
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Division
91203.
CHENG KAH SIONG
thắng
SHOSHI KAZUHARU
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91204.
SONE TOSHIHIKO
thắng
IKEDA Ayaka
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91205.
SONE TOSHIHIKO
bại
Song DeRou
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91206.
Trịnh Nhất Hoằng
bại
Lữ Khâm
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Men's Division
91207.
SONE TOSHIHIKO
bại
Biet PHUONG
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91208.
CHENG KAH SIONG
hòa
Wu YonySheng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91209.
LinShiXiong
thắng
Akiyoshi
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91210.
SONE TOSHIHIKO
bại
Khâu Lượng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91211.
CHENG KAH SIONG
bại
Ngô Lan Hương
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91212.
CHENG KAH SIONG
thắng
Biet PHUONG
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91213.
Xue Zhong
thắng
LiXinRong
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91214.
LinShiXiong
bại
RuanQingJie
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91215.
chrishankinson
thắng
IKEDA Ayaka
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91216.
SONE TOSHIHIKO
bại
JiangRuiTeng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91217.
Nguyễn Thành Bảo
bại
Mâu Hải Cần
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
91218.
Kim Hải Anh
thắng
Trần Lệ Thuần
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
91219.
Trần Hạnh Lâm
bại
Đường Đan
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
91220.
Trương Thân Hoành
thắng
Tạ Trác Diễu
2010 China National Xiangqi League
« 1 ... 4557455845594560456145624563456445654566 »
© 2015 Kydao.net