Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
96001.
Võ Chấn
bại
Lưu Tử Kiện
2010 China Xiangqi Men's Team Championship
96002.
LinMaoZong
bại
Hứa Ngân Xuyên
2010 29th GuangDong-HongKong-Macao Xiangqi Tournament
96003.
Hứa Ngân Xuyên
thắng
Yu XiongWei
2010 29th GuangDong-HongKong-Macao Xiangqi Tournament
96004.
Ngô Lan Hương
bại
Trang Hoành Minh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96005.
Diệp Khai Nguyên
bại
Lu JianChu
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96006.
TANAKA ATSUSHI
thắng
SONE TOSHIHIKO
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96007.
Chu Công Sĩ
thắng
Trần Hồ Hải
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Division
96008.
Ngô Lan Hương
thắng
DengYiBing
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96009.
Đường Đan
hòa
Kim Hải Anh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Professional Women's Division
96010.
Kuang JinGuang
thắng
SONE TOSHIHIKO
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96011.
Lu JianChu
thắng
Trần Phát Tá
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96012.
Triệu Nhữ Quyền
hòa
Wu ZhenXi
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96013.
SHOSHI KAZUHARU
thắng
DengYiBing
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96014.
RuanFengChun
thắng
Trần Phát Tá
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96015.
Hứa Chính Hào
bại
Hu JingBin
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96016.
Hứa Chính Hào
bại
Trang Hoành Minh
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96017.
TANAKA ATSUSHI
bại
Song DeRou
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96018.
Trần Phát Tá
thắng
JiangRuiTeng
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96019.
RuanFengChun
hòa
LeiXiongCai
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
96020.
JiangRuiTeng
thắng
IKEDA Ayaka
2010 4th Yang GuangLin Cup XiangQi Open Overseas Group
«
1
...
4797
4798
4799
4800
4801
4802
4803
4804
4805
4806
»