• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
97681.
Wang Ding
thắng
Ngũ Hà
2001 China Individual Tournament Women's Group
97682.
Shang SiYuan
bại
Trần Khải Minh
2000 China 2nd Men's Tournament
97683.
Chang WanHua
bại
Vương Lâm Na
2000 China Individual Tournament Women's Group
97684.
Gang QiuYing
bại
Trần Lệ Thuần
2000 China Individual Tournament Women's Group
97685.
Quách Lị Bình
thắng
Hàn Băng
2000 China Individual Tournament Women's Group
97686.
Kim Hải Anh
bại
Gang QiuYing
2000 China Individual Tournament Women's Group
97687.
Ouyang qiLin
bại
Gang QiuYing
2000 China Individual Tournament Women's Group
97688.
Triệu Quán Phương
thắng
Zhang Mei
2000 China Individual Tournament Women's Group
97689.
Hoàng Dũng
bại
Lý Trí Bình
The 1991 China Team Tournament Men's Group
97690.
Zhou ChangLin
bại
Trương Huệ Dân
The 1991 China Team Tournament Men's Group
97691.
Vạn Xuân Lâm
thắng
Lý Trí Bình
The 1991 China Team Tournament Men's Group
97692.
Trần Hán Hoa
bại
Thang Trác Quang
The 1991 China Team Tournament Men's Group
97693.
Chang WanHua
bại
Hồ Minh
The 1991 China Team Tournament Men's Group
97694.
Lữ Khâm
hòa
Hồ Vinh Hoa
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97695.
Quách Lị Bình
hòa
Shan XiaLi
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97696.
Thôi Nham
thắng
Vu Ấu Hoa
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97697.
Vạn Xuân Lâm
thắng
Tống Quốc Cường
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97698.
Ma GeYing
hòa
Hồ Minh
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97699.
Ma GeYing
bại
Shan XiaLi
The 1992 China Team Tournament Men's Group
97700.
Liu Zheng
thắng
Wang GuoFu
The 1993 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4881488248834884488548864887488848894890 »
© 2015 Kydao.net