• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
98181.
Zhang HuaMing
bại
Zhang Yong
2014 ChongQing & SiChuan & GuiZhou XiangQi Invitational Tournament
98182.
Guo RuiXia
bại
Gang QiuYing
The 2003 China Team Tournament Men's Group
98183.
Zhang WenTong
thắng
Zhang XiaoXia
The 2003 China Team Tournament Men's Group
98184.
Vưu Dĩnh Khâm
thắng
Ngũ Hà
The 2004 China Team Tournament Men's Group
98185.
Tạ Nghiệp Giản
thắng
Guo DongWen
The 2004 China Team Tournament Men's Group
98186.
Zhang MingZhong
thắng
Xu HaoHua
The 2004 China Team Tournament Men's Group
98187.
Tạ Tịnh
hòa
Vương Dược Phi
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
98188.
Tưởng Phụng Sơn
bại
Hứa Ngân Xuyên
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
98189.
Tôn Khánh Lợi
hòa
Hồng Trí
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
98190.
Ma WuLian
hòa
Nguyễn Vũ Quân
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
98191.
Trang Hoành Minh
thắng
Zhang JingHe
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
98192.
Zheng Ting
bại
Lý Cẩm Hoan
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
98193.
Miêu Lợi Minh
hòa
Tôn Dũng Chinh
2005 WeiKai Realty Cup Supper Ranking Tournament
98194.
Lai JunYing
bại
Huang JunMing
11th Asian Xiangqi Individual Championships
98195.
Wu ZhenXi
hòa
He RongYao
11th Asian Xiangqi Individual Championships
98196.
Huang JunMing
bại
He RongYao
11th Asian Xiangqi Individual Championships
98197.
Trương Hiểu Bình
thắng
Ổ Chính Vĩ
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
98198.
Lý Xuân
hòa
Trần Khải Minh
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
98199.
Chu Tổ Cần
hòa
Đặng Tụng Hoành
The 1990 China Team Tournament Men's Group
98200.
Gao MingHai
bại
Trần Hiếu Khôn
The 1987 China Team Tournament Men's Group
« 1 ... 4906490749084909491049114912491349144915 »
© 2015 Kydao.net