Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
98901.
Từ Thiên Hồng
hòa
Dương Đức Kỳ
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98902.
Lâm Hoành Mẫn
hòa
Hồ Vinh Hoa
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98903.
Lý Ái Đông
thắng
Cận Ngọc Nghiên
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98904.
Lý Ái Đông
hòa
Hồ Vinh Hoa
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98905.
Vũ Bình
thắng
Trần Khải Minh
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98906.
Hứa Văn Học
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
The 1997 China Individual Championship 1st Men's group
98907.
Trịnh Nải Đông
bại
Lưu Điện Trung
The 1996 China Individual Championship 1st Men's group
98908.
Vũ Bình
hòa
Dương Đức Kỳ
2004 China 2nd Men's Tournament
98909.
Vương Hướng Minh
bại
Lưu Tông Trạch
2004 China 2nd Men's Tournament
98910.
Tạ Trác Diễu
thắng
Tiêu Cách Liên
2004 China 2nd Men's Tournament
98911.
Lý Tuyết Tùng
thắng
Lâm Hoành Mẫn
2003 China 2nd Men's Tournament
98912.
Trần Hạnh Lâm
bại
Vương Lâm Na
2003 China Individual Tournament Women's Group
98913.
Trần Hạnh Lâm
bại
Zhang WenTong
2003 China Individual Tournament Women's Group
98914.
Feng Xiaoxi
hòa
Triệu Quán Phương
2003 China Individual Tournament Women's Group
98915.
Yan ChunWang
bại
Lý Trí Bình
2002 China XiangQi Individual Championship 2nd Men's Tournament
98916.
Triệu Hâm Hâm
thắng
Trình Tấn Siêu
2001 China 2nd Men's Tournament
98917.
Wang Ding
thắng
Ngũ Hà
2001 China Individual Tournament Women's Group
98918.
Shang SiYuan
bại
Trần Khải Minh
2000 China 2nd Men's Tournament
98919.
Chang WanHua
bại
Vương Lâm Na
2000 China Individual Tournament Women's Group
98920.
Gang QiuYing
bại
Trần Lệ Thuần
2000 China Individual Tournament Women's Group
«
1
...
4942
4943
4944
4945
4946
4947
4948
4949
4950
4951
»