Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
57181.
Alain DEKKER
bại
TANAKA ATSUSHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57182.
Liu QiChang
bại
Kon Island
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57183.
Tan ShaoYi
thắng
Arnout DE LEEUW
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57184.
TOLONEN
bại
Alain DEKKER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57185.
MOULLI
thắng
SIRCI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57186.
Gao WeiXuan
bại
Trềnh A Sáng
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57187.
Hu WeiChang
bại
Ji ZhongQi
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57188.
Zhang Zhang
thắng
Ye RongGuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57189.
NAEGLE
hòa
Yan ZhongWang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57190.
Rudolf REINDERS
bại
ANUAR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57191.
Alain DEKKER
bại
Arnout DE LEEUW
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57192.
MOULLI
bại
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57193.
Lưu Điện Trung
thắng
Li BiChi(MICHAEL LEE)
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57194.
Ye RongGuang
bại
Feng FuZhuang
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57195.
Andrea TROMBETTON
bại
Liang HuoCai
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57196.
GREGUS
bại
Jouni Ramo
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57197.
TOLONEN
bại
GOLLMA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57198.
Zhang Zhang
bại
He RongYao
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57199.
Alain DEKKER
thắng
Liang HuoCai
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57200.
Hu WeiChang
thắng
ANUAR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
«
1
...
2856
2857
2858
2859
2860
2861
2862
2863
2864
2865
»