Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
57201.
Rudolf REINDERS
hòa
TANAKA ATSUSHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57202.
Lữ Khâm
hòa
Li BiChi(MICHAEL LEE)
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57203.
Ye RongGuang
thắng
JOACHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57204.
TOLONEN
thắng
ATLAN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57205.
MOULLI
thắng
Rudolf REINDERS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57206.
GREGUS
thắng
GEREMY
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
57207.
Nhiếp Thiết Văn
hòa
Guo ZhiJun
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57208.
Vương Lâm Na
hòa
Ye Chong
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57209.
Lâm Hoành Mẫn
bại
Hình Nghị
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57210.
Trang Ngọc Đình
thắng
Song ChunLei
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57211.
Tưởng Xuyên
thắng
Trần Hàn Phong
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57212.
Tưởng Xuyên
hòa
Hoàng Hải Lâm
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57213.
Hồng Trí
hòa
Vương Bân
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57214.
Hoàng Hải Lâm
bại
Miêu Vĩnh Bằng
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57215.
Miêu Vĩnh Bằng
bại
Hồng Trí
2006 ZheJiang SanHuang Cup Open
57216.
Tôn Hạo Vũ
bại
Trương Thân Hoành
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
57217.
Trương Cường
hòa
Tạ Nghiệp Giản
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
57218.
Kim Tùng
hòa
Trần Phú Kiệt
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
57219.
Trương Cường
hòa
Tạ Tịnh
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
57220.
Hồ Vinh Hoa
hòa
Cận Ngọc Nghiên
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
«
1
...
2857
2858
2859
2860
2861
2862
2863
2864
2865
2866
»