Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
78161.
Thang Trác Quang
hòa
Triệu Quốc Vinh
The 1998 China Team Tournament Men's Group
78162.
Zhang ZhiMing
bại
Phó Quang Minh
The 1998 China Team Tournament Men's Group
78163.
Vương Bân
thắng
Trương Bồi Tuấn
The 1998 China Team Tournament Men's Group
78164.
Chang WanHua
thắng
Xiong Yan
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78165.
Hùng Học Nguyên
bại
Ổ Chính Vĩ
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78166.
Vưu Dĩnh Khâm
hòa
Ngũ Hà
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78167.
Diêu Hoành Tân
hòa
Lý Ái Đông
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78168.
Sái Trung Thành
bại
Wan YaoMing
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78169.
Trần Tín An
thắng
Lê Đức Chí
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78170.
Li XiaoQiu
thắng
Wu JuHua
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78171.
Hu RongEr
bại
Lý Tuyết Tùng
Cờ tướng toàn Trung Quốc năm 1999
78172.
Xiang YangHong
hòa
Tôn Dũng Chinh
The 2000 China Team Tournament Men's Group
78173.
Bốc Phụng Ba
thắng
Vu Ấu Hoa
The 2000 China Team Tournament Men's Group
78174.
Lê Đức Chí
thắng
Lâm Hoành Mẫn
The 2000 China Team Tournament Men's Group
78175.
Lữ Khâm
hòa
Nhiếp Thiết Văn
The 2001 China Team Tournament Men's Group
78176.
Hàn Tùng Linh
hòa
Tưởng Toàn Thắng
The 2001 China Team Tournament Men's Group
78177.
Triệu Quốc Vinh
hòa
Hứa Ngân Xuyên
The 2001 China Team Tournament Men's Group
78178.
Tôn Dũng Chinh
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
The 2001 China Team Tournament Men's Group
78179.
Thang Trác Quang
hòa
Lý Ái Đông
The 2001 China Team Tournament Men's Group
78180.
Wu Yi
thắng
The 2001 China Team Tournament Men's Group
«
1
...
3905
3906
3907
3908
3909
3910
3911
3912
3913
3914
»