Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
78201.
Viên Hồng Lương
bại
Trương Bồi Tuấn
The 2003 China Team Tournament Men's Group
78202.
Triệu Quán Phương
thắng
Zhang Mei
The 2003 China Team Tournament Men's Group
78203.
Li Xian
thắng
Zhang XiaoXia
The 2003 China Team Tournament Men's Group
78204.
Lý Thủ Khiêm
thắng
Gan YiHu
The 2003 China Team Tournament Men's Group
78205.
Huang GuanLun
hòa
Trần Tín An
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78206.
Vương Thịnh Cường
bại
Tạ Trác Diễu
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78207.
Nhan Thành Long
hòa
Chu Công Sĩ
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78208.
Hoàng Sĩ Thanh
thắng
Hùng Học Nguyên
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78209.
Tạ Nghiệp Giản
bại
Trần Tín An
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78210.
Yao Qian
bại
Gang QiuYing
The 2004 China Team Tournament Men's Group
78211.
PAIROJ PANICHKUL
bại
Chen ZhongYing
13th Asian Xiangqi Tournament Men's group
78212.
Triệu Quốc Vinh
thắng
Tôn Khánh Lợi
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
78213.
Trương Quốc Phụng
hòa
Vương Lâm Na
14th Yin Li Cup Tournament
78214.
Triệu Quốc Vinh
thắng
Hồ Vinh Hoa
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
78215.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Hứa Ngân Xuyên
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
78216.
Wei ShuGuang
bại
Vũ Bình
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
78217.
Xie JinJie
hòa
Cát Du Bồ
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
78218.
Hứa Ngân Xuyên
hòa
Vu Ấu Hoa
Traffic safety Cup South VS North GM Match
78219.
Henry TAN
thắng
Trần Văn Ninh
11th Asian Xiangqi Individual Championships
78220.
Lý Tuyết Tùng
thắng
Dương Kiếm
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
«
1
...
3907
3908
3909
3910
3911
3912
3913
3914
3915
3916
»