• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
86001.
Arnout DE LEEUW
hòa
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86002.
WO OD
hòa
TOLONEN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86003.
Yang ChunMian
bại
Zuo AnRu
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86004.
Guberti
thắng
Jouni Ramo
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86005.
ANUAR
thắng
Lin XianRong
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86006.
Huang JunMing
bại
Ngô Quý Lâm
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86007.
Reinhard KNAB
hòa
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86008.
YOKOYAMA Eiichi
hòa
TANAKA ATSUSHI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86009.
ESCOFFIER
bại
TOLONEN
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86010.
Yan ZhongWang
thắng
Zuo AnRu
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86011.
Yang ChunMian
bại
Chen TeChao
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86012.
Guberti
bại
Alain DEKKER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86013.
GERT
thắng
Rudolf REINDERS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86014.
GEREMY
thắng
MOULLI
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86015.
Đặng Thanh Trung
hòa
Trang Hoành Minh
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86016.
WO OD
thắng
GREGUS
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86017.
Arnout DE LEEUW
thắng
Arto VAARA
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86018.
GEREMY
thắng
ANGUS MAC GREGOR
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86019.
Liu QiChang
thắng
Alain DEKKER
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
86020.
Luo QingHua
bại
Jouni Ramo
2005 9th World Xiangqi Championship Men's Division
« 1 ... 4297429842994300430143024303430443054306 »
© 2015 Kydao.net