• Khai cục
    • Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
    • Trung pháo
      • Thuận pháo
      • Nghịch pháo
      • Phản cung mã
        • Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
        • Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
        • Các biến khác
      • Bình phong mã
        • Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
        • Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
        • Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
        • Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
        • Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
        • Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
        • Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
        • Pháo đầu VS Song pháo quá hà
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
        • Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
        • Các biến khác
      • Bán đồ nghịch pháo
      • Pháo đầu VS Tam bộ hổ
      • Pháo đầu VS Đơn đề mã
      • Pháo đầu VS Quy bối pháo
      • Pháo đầu VS Điệp pháo
      • Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
    • Khởi sĩ cục
    • Phi tượng cục
    • Khởi mã cục
    • Tiên nhân chỉ lộ
      • Tốt biên
      • Tốt 3 & 7
    • Quá cung pháo
    • Sĩ giác pháo
    • Kim câu pháo/Liễm pháo
    • Khởi pháo khác
  • Giải đấu
  • Ván đấu
    • Tạo ván đấu
    • Tìm hình cờ
    • Tàn cục
    • Sát cục
    • Cờ chấp
  • Kỳ thủ
  • Liên hệ
    • Hướng dẫn sử dụng
1201.
The 1981 China Xiangqi Team Tournament Men's Group
1202.
2009 HongKong XiangQi Friendly Match
1203.
The 2009 LiaoNing Province Xiangqi Individual Championships
1204.
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Women
1205.
2009 DongGuang,Guangdong Winter Xiangqi Open
1206.
1st National Mind Sports Games XiangQi Youth Team Men
1207.
2009 ShenZhen HanYong XiangQi Team Tournament
1208.
2010 WuDang Mountain Cup XiangQi Elite Tournament
1209.
2010 2nd MaoShan Cup XiangQi Champion Invitational Tournament Women's Preliminary Group A
1210.
2010 GuangZhou City XiangQi Championship
1211.
2010 HuiZhou HuaXuan TaoHuaYuan Cup XiangQi Championships
1212.
2011 2nd Guangdong Colleges and Universities Club Xiangqi Tournament
1213.
2010 GuangDong Province Xiangqi Championships
1214.
2011 15th Asian Xiangqi Individual Championship Women Final Stage
1215.
The 2004 China Team Tournament Men's Group
1216.
Đồng đội cấp Giáp Thiên niên ngân lệ bôi năm 2003
1217.
2005 non-Masters Tournament Men's Group
1218.
11th Asian Xiangqi Individual Championships
1219.
The 1984 China Individual Xiangqi Championship 1st Men's group
1220.
Cúp Hàn Tín Bôi lần 3 năm 2011 - Bảng B
« 1 ... 57585960616263646566 »
© 2015 Kydao.net