Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
1241.
Vô địch đồng đội toàn Trung Quốc 2002
1242.
2004 China Individual Tournament Women's Group
1243.
2005 9th World Xiangqi Championship Women's Division
1244.
12th Asian Xiangqi Individual Championships Women's Group
1245.
06th Yin Li Cup Tournament
1246.
2nd Yin Li Cup Tournament
1247.
2005 Boer Axletree Cup
1248.
26th Wu Yang Cup Tournament
1249.
Shang Hai Arena
1250.
2006 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
1251.
2003 PanAnWeiYe Cup China Masters Championship
1252.
2006 ZheJiang TV Fast Game
1253.
2006 3rd Chinese national non-Olympic sports meetingt Xiangqi Tournament Women's Group
1254.
2006 ChangJiaZhuangYuan Cup Champion Mixed Doubles
1255.
2006 WeiKai Realty Cup Master Xiangqi Championship
1256.
Contest others
1257.
1999 Red-Bull Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
1258.
2006 ZheJiang XiMo Cup Non-Master Xiangqi Tournament
1259.
2006 non-Masters Xiangqi Tournament WoMen's Group
1260.
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
«
1
...
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
»